Trang chủMUEL • OTCMKTS
add
Paul Mueller Co
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 $
Phạm vi một năm
62,00 $ - 218,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,37 Tr USD
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,08 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 32,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 Tr | 23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,10 Tr | -25,11% |
Tổng tài sản | 143,92 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 73,86 Tr | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 32,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,72 Tr | 167,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -156,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -189,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,61 Tr | 228,63% |
Dòng tiền tự do | 8,09 Tr | 240,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
880