Trang chủMSW • NASDAQ
add
Ming Shing Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,67 $ - 8,60 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 10,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,03 Tr USD
Số lượng trung bình
365,45 N
Tỷ số P/E
46,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 Tr | 29,90% |
Chi phí hoạt động | 645,10 N | 132,32% |
Thu nhập ròng | 657,35 N | 42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,10 N | 89,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 233,44% |
Tổng tài sản | 11,89 Tr | 43,54% |
Tổng nợ | 10,89 Tr | 37,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 94,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,35 N | 42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,84 N | 2.629,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,89 N | 642,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,32 N | 897,13% |
Dòng tiền tự do | 105,41 N | -64,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
32