Trang chủMSPR • NASDAQ
add
MSP Recovery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 Tr USD
Số lượng trung bình
367,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 Tr | 733,64% |
Chi phí hoạt động | 131,87 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | -29,85 Tr | -51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -813,71 | 81,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 Tr | 43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | -28,73% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -15,06% |
Tổng nợ | 1,94 T | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,85 Tr | -51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | 3,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -454,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,34 Tr | -15,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -1.147,35% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | 1.478,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88