Trang chủMSMGF • OTCMKTS
add
Grid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -35,59% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 48,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -22,99% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | 35,59% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | 938,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 48,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -936,06 N | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,24 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 N | 12,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,88 N | 23,28% |
Dòng tiền tự do | -659,80 N | 47,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web