Trang chủMSKE • TLV
add
Meshek Energy-Renewable Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
282,30 ILA - 290,10 ILA
Phạm vi một năm
158,20 ILA - 312,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T ILS
Số lượng trung bình
608,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,62 Tr | 24,42% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | 22,59% |
Thu nhập ròng | 23,75 Tr | -62,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,11 | -69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 Tr | 161,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,05 Tr | -83,86% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 18,70% |
Tổng nợ | 1,22 T | 27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,75 Tr | -62,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,97 Tr | 44,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,00 N | -99,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,86 Tr | -134,06% |
Dòng tiền tự do | -59,41 Tr | -141,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
61