Trang chủMRZ • CVE
add
Mirasol Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -34,85% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 30,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -83,67% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | -65,63% |
Tổng nợ | 427,63 N | -47,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 30,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 26,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,31 N | -59,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,68 N | -9,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 25,21% |
Dòng tiền tự do | -871,76 N | 28,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web