Trang chủMRUS • NASDAQ
add
Merus NV
40,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,40 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:01:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 $
Mức chênh lệch một ngày
39,29 $ - 41,68 $
Phạm vi một năm
33,83 $ - 61,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T USD
Số lượng trung bình
635,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 76,84 Tr | 65,45% |
Thu nhập ròng | -99,90 Tr | -334,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -848,67 | -306,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,46 | -239,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,60 Tr | -89,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,27 Tr | 62,72% |
Tổng tài sản | 844,68 Tr | 71,62% |
Tổng nợ | 141,42 Tr | 43,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,90 Tr | -334,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,42 Tr | -192,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,67 Tr | -1.766,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,89 Tr | -93,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,46 Tr | -239,57% |
Dòng tiền tự do | -47,03 Tr | -198,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
172