Trang chủMRSHL • IST
add
Marshall Boya ve Vernik Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1.499,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1.494,00 ₺ - 1.569,00 ₺
Phạm vi một năm
1.346,00 ₺ - 2.855,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 T TRY
Số lượng trung bình
16,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,39 Tr | -26,82% |
Chi phí hoạt động | 198,57 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | -161,18 Tr | 28,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,25 | 2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,62 Tr | 9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,89 Tr | -55,90% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 45,47% |
Tổng nợ | 2,08 T | 19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,18 Tr | 28,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,67 Tr | -110,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,34 Tr | -81,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,74 Tr | 110,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,70 Tr | -1.333,66% |
Dòng tiền tự do | -192,11 Tr | -160,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
241