Trang chủMRRDF • OTCMKTS
add
Meridian Mining UK Societas
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)-0,0046
0,27 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:56 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 968,42 N | -45,14% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 16,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,87 N | -40,21% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 110,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 16,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | 5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -636,53 N | 91,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | -82,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,02 N | -162,75% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
73