Trang chủMRAI • OTCMKTS
add
Marpai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 Tr USD
Số lượng trung bình
46,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | -19,72% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -50,68% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 51,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,80 | 39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | 55,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,00 N | -72,50% |
Tổng tài sản | 19,61 Tr | -44,94% |
Tổng nợ | 47,16 Tr | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -236,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 51,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 Tr | 46,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | 65,83% |
Dòng tiền tự do | -682,38 N | 61,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162