Trang chủMPZZF • OTCMKTS
add
MPC Container Ships ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,41 $
Số lượng trung bình
35,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,47 Tr | -27,99% |
Chi phí hoạt động | 22,29 Tr | -52,43% |
Thu nhập ròng | 63,73 Tr | -6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,11 | 29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,39 Tr | -36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,20 Tr | 47,04% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 3,71% |
Tổng nợ | 263,67 Tr | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,73 Tr | -6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,18 Tr | -38,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,92 Tr | -6,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,51 Tr | 61,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,21 Tr | -400,16% |
Dòng tiền tự do | -63,90 Tr | 25,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33