Trang chủMPR • ASX
add
Mpower Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -7,62% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -11,92% |
Thu nhập ròng | -808,00 N | -140,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,91 | -143,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,00 N | 36,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,00 N | -10,92% |
Tổng tài sản | 26,07 Tr | 52,27% |
Tổng nợ | 26,69 Tr | 48,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -618,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,00 N | -140,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,50 N | 113,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -2.538,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,50 N | 628,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -137,69% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | -445,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
241