Trang chủMPI • KLSE
add
Malaysian Pacific Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
17,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,44 RM - 17,94 RM
Phạm vi một năm
16,86 RM - 41,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T MYR
Số lượng trung bình
240,60 N
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,50 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -52,93% |
Thu nhập ròng | 40,03 Tr | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,82 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 2,26% |
Tổng nợ | 532,35 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,03 Tr | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,45 Tr | -21,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,17 Tr | -2.843,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,11 Tr | 160,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,20 Tr | -1.307,53% |
Dòng tiền tự do | -71,02 Tr | -233,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
6.605