Trang chủMOS • LON
add
Mobile Streams Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,44 GBX - 0,46 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,50 N | -64,64% |
Chi phí hoạt động | 599,50 N | -15,80% |
Thu nhập ròng | -335,00 N | 73,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,94 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,00 N | -74,26% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | 27,43% |
Tổng nợ | 537,00 N | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,00 N | 73,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,00 N | -62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,00 N | -157,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,50 N | 521,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 N | 85,09% |
Dòng tiền tự do | -216,25 N | 64,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11