Trang chủMOG • CVE
add
Mogotes Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
307,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -14,55% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -22,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | — |
Tổng nợ | 154,94 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -22,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -5,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -0,75% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web