Trang chủMOG.B • NYSE
add
Moog Inc Class B
200,00 $
Trước giờ mở cửa:(0,64%)-1,29
198,71 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 05:10:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
199,39 $
Mức chênh lệch một ngày
199,75 $ - 200,67 $
Phạm vi một năm
139,71 $ - 222,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T USD
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,27 Tr | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 153,98 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 43,04 Tr | 8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,16 | 2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,63 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,69 Tr | -10,54% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 7,50% |
Tổng nợ | 2,23 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,04 Tr | 8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,79 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,07 Tr | 8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,29 Tr | 36,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 Tr | 123,95% |
Dòng tiền tự do | 82,48 Tr | -22,05% |
Giới thiệu
Moog Inc. is an American-based designer and manufacturer of electric, electro-hydraulic and hydraulic motion, controls and systems for applications in aerospace, defense, industrial and medical devices. The company operates under four segments: aircraft controls, space and defense controls, industrial controls, and components. Moog is headquartered in Elma, New York, and has sales, engineering, and manufacturing facilities in twenty-six countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500