Trang chủMNY • NASDAQ
add
MoneyHero Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,47 Tr USD
Số lượng trung bình
70,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,94 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 179,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | 176,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 Tr | -67,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,66 Tr | 232,92% |
Tổng tài sản | 91,00 Tr | 52,84% |
Tổng nợ | 34,32 Tr | -70,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 179,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
366