Trang chủMNXXF • OTCMKTS
add
Manganese X Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 287,24 N | -28,48% |
Thu nhập ròng | -263,16 N | 34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,49 N | 28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -35,67% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | -36,66% |
Tổng nợ | 149,57 N | 366,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,16 N | 34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,64 N | -103,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,64 N | -103,65% |
Dòng tiền tự do | -168,00 N | -717,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web