Trang chủMNLXF • OTCMKTS
add
MiniLuxe Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 Tr | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -22,38% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 41,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,00 | 45,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -798,12 N | 65,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 13,87 Tr | -17,09% |
Tổng nợ | 19,57 Tr | 42,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 41,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,66 N | 85,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,60 N | 91,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,93 N | -68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 57,36% |
Dòng tiền tự do | 8,35 N | 100,83% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web