Trang chủMNG • CNSX
add
Mongoose Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
639,01 N CAD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,48 N | -49,72% |
Thu nhập ròng | -13,88 N | 36,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 N | -85,23% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | 324,23 N | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,88 N | 36,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,88 N | 13,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 N | 71,09% |
Dòng tiền tự do | 2,08 N | 120,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web