Trang chủMNDR • NASDAQ
add
Mobile-Health Network Solutions
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(5,76%)+0,017
0,31 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:18:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 29,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | 49,89% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 480,27% |
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | -635,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,06 | -390,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,08 Tr | -638,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 Tr | 197,88% |
Tổng tài sản | 7,95 Tr | 130,95% |
Tổng nợ | 3,81 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -223,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -391,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,07 Tr | -635,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81