Trang chủMMSI • NASDAQ
add
Merit Medical Systems Inc
105,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
105,83 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:22:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,64 $
Mức chênh lệch một ngày
103,42 $ - 106,46 $
Phạm vi một năm
70,70 $ - 108,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T USD
Số lượng trung bình
514,37 N
Tỷ số P/E
51,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,84 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 120,17 Tr | 12,84% |
Thu nhập ròng | 28,44 Tr | 10,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 14,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,77 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,13 Tr | 757,69% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 31,49% |
Tổng nợ | 1,05 T | 82,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,44 Tr | 10,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,33 Tr | -7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,67 Tr | -1.150,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,57 Tr | 12,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,44 Tr | -745,21% |
Dòng tiền tự do | 31,90 Tr | -16,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.950