Trang chủMMM • CVE
add
Minco Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -89,10 N | 90,67% |
Chi phí hoạt động | 78,74 N | -34,71% |
Thu nhập ròng | -187,01 N | 82,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 209,89 | 84,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,37 N | 83,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -4,10% |
Tổng tài sản | 5,38 Tr | -4,32% |
Tổng nợ | 179,63 N | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,01 N | 82,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,53 N | -396,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,05 N | 43,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,58 N | -1.218,60% |
Dòng tiền tự do | -83,44 N | 86,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33