Trang chủMMLP • IDX
add
Mega Manunggal Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
494,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
258,00 Rp - 560,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 NT IDR
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,30 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 32,26 T | 47,74% |
Thu nhập ròng | 194,23 T | 822,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 199,62 | 813,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,30 T | -14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,35 T | -68,12% |
Tổng tài sản | 6,52 NT | -2,35% |
Tổng nợ | 1,74 NT | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,23 T | 822,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,03 T | -304,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 571,35 T | -50,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,72 T | 47,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 T | -674,64% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | -64,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
105