Trang chủMMA • ASX
add
Maronan Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
206,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 623,71 N | -73,81% |
Thu nhập ròng | -614,49 N | 73,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,69 N | 74,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 Tr | 71,09% |
Tổng tài sản | 16,19 Tr | 34,09% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,49 N | 73,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,84 N | 85,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 N | 56,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | 417.940,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | 305,68% |
Dòng tiền tự do | -371,71 N | 73,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3