Trang chủMLYCF • OTCMKTS
add
Multi-Metal Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 627,88 N | — |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,30 N | — |
Tổng tài sản | 53,22 Tr | — |
Tổng nợ | 13,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,56 N | — |
Dòng tiền tự do | -251,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web