Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,27 $
Mức chênh lệch một ngày
62,25 $ - 63,57 $
Phạm vi một năm
38,33 $ - 78,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
726,97 Tr USD
Số lượng trung bình
77,39 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,27 Tr | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | -11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -22,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,38 Tr | -13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,60 Tr | 51,23% |
Tổng tài sản | 755,35 Tr | 28,59% |
Tổng nợ | 360,16 Tr | 41,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 Tr | -11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,30 Tr | 2.225,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | -88,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | -289,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,78 Tr | 559,21% |
Dòng tiền tự do | 18,88 Tr | 417,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.813