Trang chủMLLOF • OTCMKTS
add
Gabo Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,40 N | 246,67% |
Thu nhập ròng | -237,43 N | -50,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,75 N | -306,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,58 N | 2.559,10% |
Tổng tài sản | 950,13 N | 99,23% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,43 N | -50,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,70 N | -74,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,24 N | 11,63% |
Dòng tiền tự do | -8,07 N | -773,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web