Trang chủMLGO • NASDAQ
add
MicroAlgo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 509,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 Tr USD
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,22 Tr | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 42,39 Tr | -23,11% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 129,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 126,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 113,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,15 Tr | 242,63% |
Tổng tài sản | 766,79 Tr | 47,76% |
Tổng nợ | 215,61 Tr | 151,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | 129,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | 90,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | -219,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,66 Tr | 239,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,10 Tr | 4.289,57% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -94,15% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
86