Trang chủMKSI • NASDAQ
add
MKS Instruments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109,07 $
Mức chênh lệch một ngày
105,34 $ - 108,19 $
Phạm vi một năm
97,54 $ - 147,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T USD
Số lượng trung bình
724,41 N
Tỷ số P/E
240,24
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,00 Tr | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 58,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 65,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,72 | 17,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,00 Tr | 3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,00 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 9,02 T | -1,28% |
Tổng nợ | 6,62 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 58,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,00 Tr | 1,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,00 Tr | -278,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 Tr | -89,22% |
Dòng tiền tự do | 158,50 Tr | 10,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000