Trang chủMKAP • IDX
add
Multikarya Asia Pasifik Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
360,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 474,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT IDR
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
25,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,70 T | 182,31% |
Chi phí hoạt động | 13,62 T | 27,53% |
Thu nhập ròng | 11,51 T | 946,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | 270,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,64 T | 368,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,91 T | — |
Tổng tài sản | 532,89 T | — |
Tổng nợ | 262,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,51 T | 946,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,19 T | -10,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 75,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,14 T | -4,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 T | -44,81% |
Dòng tiền tự do | -73,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
111