Trang chủMITTAL • NSE
add
Mittal Life Style Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,11 ₹ - 2,18 ₹
Phạm vi một năm
1,39 ₹ - 3,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
954,39 Tr INR
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
39,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,68 Tr | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 47,71% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -24,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,13 Tr | -3.584,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13