Trang chủMITQ • NYSEAMERICAN
add
Moving Image Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 Tr USD
Số lượng trung bình
63,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | -25,00 N | -105,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -107,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,00 N | -112,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 10,72 Tr | -25,06% |
Tổng nợ | 5,03 Tr | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 N | -105,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 N | 84,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 N | 84,62% |
Dòng tiền tự do | -2,50 N | 99,26% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32