Trang chủMIT • BKK
add
MFC Industrial Real Estate Invstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,31 ฿ - 0,32 ฿
Phạm vi một năm
0,20 ฿ - 1,17 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 Tr THB
Số lượng trung bình
250,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,26 N | -95,57% |
Chi phí hoạt động | -7,86 Tr | -179,27% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 104,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 N | 191,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,38 Tr | -5,16% |
Tổng tài sản | 388,79 Tr | -42,51% |
Tổng nợ | 410,57 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 104,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,51 Tr | -2.203,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,58 Tr | -2.318,84% |
Dòng tiền tự do | -3,93 Tr | -174,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web