Trang chủMIST • NASDAQ
add
Milestone Pharmaceuticals Inc
2,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,014
2,03 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:53:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,72 Tr USD
Số lượng trung bình
571,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | -37,40% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | 37,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,42 Tr | 0,89% |
Tổng tài sản | 82,71 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 58,69 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | 42,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,48 Tr | 159,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,00 N | -75,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -463,00 N | 97,96% |
Dòng tiền tự do | -4,85 Tr | 38,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
47