Trang chủMINSAB • BMV
add
Grupo Minsa SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
10,39 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 10,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T MXN
Số lượng trung bình
97,00
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 239,52% |
Thu nhập ròng | 34,56 Tr | -64,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -72,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,92 Tr | 1.423,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,83 Tr | 473,82% |
Tổng tài sản | 12,26 T | 163,40% |
Tổng nợ | 9,73 T | 315,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,56 Tr | -64,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 T | 678,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -821,27 Tr | -1.362,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,69 Tr | 21,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 375,78 Tr | 2.438,41% |
Dòng tiền tự do | 3,85 T | 726,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.009