Trang chủMIN • LON
add
Minoan Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,41 GBX - 0,41 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 0,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,00 N | 63,64% |
Thu nhập ròng | -300,50 N | -110,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 N | 20,00% |
Tổng tài sản | 52,11 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 9,59 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,50 N | -110,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,00 N | -201,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,50 N | 542,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 | 100,87% |
Dòng tiền tự do | -187,81 N | -110,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8