Trang chủMIA • TLV
add
Mia Dynamics Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
56,20 ILA - 61,90 ILA
Phạm vi một năm
19,10 ILA - 66,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
119,46 Tr ILS
Số lượng trung bình
770,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,50 N | -80,63% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -37,05% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 40,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -660,16 | -205,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 47,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 41,64% |
Tổng tài sản | 6,45 Tr | 99,66% |
Tổng nợ | 8,61 Tr | 161,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -56,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.045,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 40,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,50 N | 64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 86,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,50 N | -18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,00 N | 122,63% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 9,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
10