Trang chủMGX • ASX
add
Mount Gibson Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
778,57 N
Tỷ số P/E
58,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,85 Tr | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 66,59 Tr | 91,25% |
Thu nhập ròng | -66,14 Tr | -5.962,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,13 | -7.589,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,22 Tr | -45,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,03 Tr | 185,09% |
Tổng tài sản | 664,30 Tr | -1,87% |
Tổng nợ | 118,12 Tr | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,14 Tr | -5.962,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,31 Tr | -38,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,38 Tr | 5,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 86,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 Tr | -163,97% |
Dòng tiền tự do | 44,05 Tr | -19,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
389