Trang chủMGOR • TLV
add
Mega Or Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.650,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.600,00 ILA - 11.780,00 ILA
Phạm vi một năm
8.096,00 ILA - 13.110,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T ILS
Số lượng trung bình
37,59 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,93 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | -24,03 Tr | -391,90% |
Thu nhập ròng | 183,59 Tr | 163,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 204,15 | 154,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,10 Tr | 48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,43 Tr | -36,49% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 12,23% |
Tổng nợ | 5,62 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,59 Tr | 163,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | -91,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,46 Tr | -405,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,24 Tr | 763,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,22 Tr | 288,25% |
Dòng tiền tự do | -295,50 Tr | 65,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
28