Trang chủMGON • OTCMKTS
add
Breakthrough Chemistry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0079 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr USD
Số lượng trung bình
186,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 N | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 25,74 N | 20,34% |
Thu nhập ròng | -31,43 N | -2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -678,77 | 0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,21 N | -48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 N | — |
Tổng tài sản | 923,59 N | — |
Tổng nợ | 466,79 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,43 N | -2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,92 N | 4,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,16 N | 0,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 N | 5.032,00% |
Dòng tiền tự do | -8,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5