Trang chủMGMNF • OTCMKTS
add
Magna Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 27,88% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | -23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -74,44% |
Tổng tài sản | 25,20 Tr | 43,38% |
Tổng nợ | 6,67 Tr | -22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -9,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | 619,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,63 N | 83,73% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | 20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web