Trang chủMFMLF • OTCMKTS
add
International Iconic Gold Exploratn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0072 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,09 N | -42,03% |
Thu nhập ròng | -149,69 N | -101,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,72 N | 46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,50 N | 44,10% |
Tổng tài sản | 12,40 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 6,23 Tr | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,69 N | -101,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,29 N | 125,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 N | -339,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,23 N | 172,07% |
Dòng tiền tự do | 5,48 N | -85,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web