Trang chủMFI • TSE
add
Maple Leaf Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,99 $
Mức chênh lệch một ngày
24,38 $ - 24,99 $
Phạm vi một năm
19,61 $ - 26,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CAD
Số lượng trung bình
269,19 N
Tỷ số P/E
31,83
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 110,95 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | 674,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 647,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 375,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,57 Tr | 180,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,91 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -3,75% |
Tổng nợ | 2,89 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | 674,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,90 Tr | 87,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,06 Tr | 47,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,72 Tr | -218,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | -376,03% |
Dòng tiền tự do | 104,93 Tr | 3.867,51% |
Giới thiệu
Maple Leaf Foods Inc. is a Canadian multinational consumer-packaged meats and food production company. Its head office is in Mississauga, Ontario. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500