Trang chủMFEC • BKK
add
MFEC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ฿ - 5,85 ฿
Phạm vi một năm
4,92 ฿ - 7,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T THB
Số lượng trung bình
134,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 164,88 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | 95,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 117,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,43 Tr | 96,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,33 Tr | -33,54% |
Tổng tài sản | 6,19 T | -7,60% |
Tổng nợ | 3,59 T | -11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,50 Tr | 95,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,40 Tr | 94,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,97 Tr | 88,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,80 Tr | -105,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,90 Tr | 10,50% |
Dòng tiền tự do | -102,38 Tr | 69,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.096