Trang chủMFAI • LON
add
Mindflair PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,05 GBX - 1,25 GBX
Phạm vi một năm
0,45 GBX - 1,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
30,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,50 N | -32,70% |
Thu nhập ròng | 822,00 N | 421,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | 2,61% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 2,93% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 822,00 N | 421,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,00 N | 392,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 N | -39,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 N | 4,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,00 N | 185,71% |
Dòng tiền tự do | -55,31 N | 32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3