Trang chủMEO • CNSX
add
Cameo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,95 N | 52,76% |
Thu nhập ròng | -32,95 N | -113,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 N | 259,14% |
Tổng tài sản | 739,18 N | 119,97% |
Tổng nợ | 409,71 N | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,95 N | -113,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,72 N | 41,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,03 N | -38,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,69 N | -3.641,95% |
Dòng tiền tự do | -59,33 N | -18,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web