Trang chủMEK • ASX
add
Meeka Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 895,36 N | 465,72% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -459,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,08 N | -427,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 6,34% |
Tổng tài sản | 35,45 Tr | 17,47% |
Tổng nợ | 7,53 Tr | 58,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -459,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,99 N | -1,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | 2,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -47,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,19 N | -2.015,49% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | 10,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
67