Trang chủMEE • NZE
add
Me Today Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr NZD
Số lượng trung bình
10,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -35,67% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -17,47% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 43,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,04 | 12,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 28,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | 210,73% |
Tổng tài sản | 21,46 Tr | -20,36% |
Tổng nợ | 17,86 Tr | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 43,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,00 N | -30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,50 N | 219,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 1.639,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 385,78% |
Dòng tiền tự do | -674,12 N | 19,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7