Trang chủMEDH • OTCMKTS
add
MedX Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0012 $ - 0,0019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,10 N USD
Số lượng trung bình
972,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 200,20% |
Chi phí hoạt động | 735,76 N | 1.097,76% |
Thu nhập ròng | 896,56 N | 110,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,20 | -29,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 927,29 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,39 N | 1.830,59% |
Tổng tài sản | 2,46 Tr | 402,09% |
Tổng nợ | 317,97 N | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 896,56 N | 110,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,80 N | 706,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -744,22 N | -173,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,50 N | -64,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,08 N | 1.730,59% |
Dòng tiền tự do | -141,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1